Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
flirt
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự ve vãn, sự tán tỉnh
  • người được ve vãn
tính từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) thích ve vãn
Related search result for "flirt"
Comments and discussion on the word "flirt"