Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fleurage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • hình hoa (trên bức thảm...)
  • bột xoa (mặt bánh mì..., cho khỏi dính vào dụng cụ gia công)
Related search result for "fleurage"
Comments and discussion on the word "fleurage"