Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
fleshings
/fleshings/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • quần áo nịt màu da (mặc trên sân khấu)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thịt lọc ở da ra
Related search result for "fleshings"
Comments and discussion on the word "fleshings"