Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
flapper
/'flæpə/
Jump to user comments
danh từ
  • vỉ ruồi
  • cái đập lạch cạch (để đuổi chim)
  • vịt trời con; gà gô non
  • cánh (bà xếp); vạt (áo); vây to (cá); đuôi (cua, tôm...)
  • (từ lóng) cô gái mới lớn lên
  • (từ lóng) bàn tay
  • người tác động đến trí nhớ; vật tác động đến trí nhớ
Related search result for "flapper"
Comments and discussion on the word "flapper"