Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
flank
/flæɳk/
Jump to user comments
danh từ
  • sườn, hông
  • sườn núi
  • (quân sự) sườn, cánh
    • to attack the left flank
      tấn công phía sườn trái
ngoại động từ (quân sự)
  • củng cố bên sườn
  • đe doạ bên sườn
  • tấn công bên sườn
  • đóng bên sườn, nằm bêm sườn
  • đi vòng sườn
  • quét (súng)
nội động từ
  • (+ on, upon) ở bên sườn
Related search result for "flank"
Comments and discussion on the word "flank"