Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
flambant
Jump to user comments
tính từ
  • đang cháy
  • (thân mật, từ cũ, nghĩa cũ) đẹp, hào nhoáng
    • Une voiture toute flambante
      một cái xe hết sức hào nhoáng
    • flambant neuf
      mới toanh
Related search result for "flambant"
Comments and discussion on the word "flambant"