Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
flageller
Jump to user comments
{{flagelles}}
ngoại động từ
  • đánh roi
  • (nghĩa bóng) đả kích, lên án
    • Flageller l'hypocrisie
      đả kích thói đạo đức giả
Related search result for "flageller"
Comments and discussion on the word "flageller"