Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
flag-day
/'flægdei/
Jump to user comments
danh từ
  • ngày quyên tiền (những người đã quyên được phát một lá cờ nhỏ) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) tag day)
Related search result for "flag-day"
Comments and discussion on the word "flag-day"