Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
fizgig
/'fizgig/
Jump to user comments
tính từ
  • hay thay đổi, đồng bóng
danh từ
  • cô gái lẳng lơ
  • pháo hoa; pháo (để đốt)
  • (như) fish-gip
Related words
Related search result for "fizgig"
Comments and discussion on the word "fizgig"