Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fixement
Jump to user comments
phó từ
  • chăm chú, chòng chọc
    • Ragarder fixement
      nhìn chòng chọc
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cố định
Related search result for "fixement"
Comments and discussion on the word "fixement"