Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for fixe-chaussette in Vietnamese - French dictionary
nịt
nhất định
định kiến
hằng tinh
định sở
tiếp đầu ngữ
định tinh
xà đơn
tiền tố
cố định
lắng đọng
nay mai
tăng bội
bất biến
tài sản
phủ định
nghiêm
tư bản
chim