Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
fitfulness
/'fitfulnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính chất từng cơn; tính chất từng đợt
  • tính chất thất thường; tính chất chập chờn
Related search result for "fitfulness"
Comments and discussion on the word "fitfulness"