Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
fission
/'fiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • (sinh vật học) sự sinh sản phân đôi
  • (vật lý) sự phân hạt nhân
Related search result for "fission"
Comments and discussion on the word "fission"