Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
fiscal
/fiskəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) công khố; (thuộc) tài chính
    • fiscal year
      năm tài chính
danh từ
  • viên chức tư pháp (ở một số nước Châu-âu)
  • (Ê-cốt) (pháp lý) biện lý
Related search result for "fiscal"
Comments and discussion on the word "fiscal"