Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
first-year
Jump to user comments
Adjective
  • được dùng để chỉ sinh viên đại học năm thứ nhất, hay người mới vào nghề
Related search result for "first-year"
Comments and discussion on the word "first-year"