Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
first-aid
/'fə:steid/
Jump to user comments
danh từ
  • sự cấp cứu (trước khi bác sĩ đến nơi)
tính từ
  • cấp cứu, dùng để cấp cứu
    • a first-aid station
      trạm cấp cứu
Related search result for "first-aid"
Comments and discussion on the word "first-aid"