Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for fire house in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
bếp
hoả lực
phát hỏa
hạ nghị viện
lửa
bắn
chụm
hoả công
hoả
lan
đượm
huỳnh
bắt
chứa
hỏa
rấm bếp
nhà trọ
cấm
bắc
căn
ở thuê
binh đao
bảo hiểm
bén
nghị viện
nhà cửa
chệch
nã
cầu hoà
nhà
nhen
đi đêm
quán
ầm
rực
rộng rãi
chéo
bợn
chừng
gọn
dân ca
chiếu
ngũ hành
dạ quang
giao chiến
đom đóm
nung
lửa rơm
cách chức
cổ võ
khai hỏa
đình chiến
hưu binh
pháo
pháo đại
nức lòng
pháo xiết
nổi lửa
phòng hỏa
hỏa lực
hỏa hoạn
can qua
ảnh lửa
lửa trại
xạ kích
pháo tép
lụn
phóng hỏa
ngừng bắn
đám cháy
que chọc lò
nổ súng
ra lệnh
nhà tình nghĩa
cấm cung
giào
đoành
nhỏ lửa
rạp chiếu bóng
kim mã ngọc đường
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last