Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for fire house in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
ngủ gật
bùng
thạch sùng
quản thúc
tòa soạn
nghị trưởng
nghênh hôn
gia nô
thượng nghị viện
nạp thái
nhà văn hóa
gia chủ
nhà trẻ
chiêng
hoả hoạn
chống trả
nhà rông
đưa dâu
nhà bè
hải quan
giam lỏng
bạch cung
phố
chuột nhắt
nhà xuất bản
chiêu đãi sở
cóc tía
gio
hồng lâu
chỉ thiên
hậu cung
củi
riu riu
nhà sấy
nhà khách
nhà riêng
nhà thổ
nhà tây
phạn điếm
nội tướng
báo hại
phòng ốc
nhà in
nhà gác
nhà gá
gia bộc
biết thân
cây nêu
giấy phép
ra lịnh
mìn
dóm
cánh sẻ
khám nhà
nhà tư
nhà sàn
cất nhà
ca lâu
phá hoại
dữ dội
câu liêm
rượu cần
ấn quán
chực
nhui
bén mảng
dãy
chuẩn xác
rồi tay
Hà Tĩnh
kia
đì đẹt
mướn
chái
khoảng chừng
đình
ló
đốt
hiền hoà
dời
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last