Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
finition
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự hoàn thành
    • La finition des travaux
      sự hoàn thành công việc
  • (số nhiều) công việc (cuối cùng để) hoàn thành
    • Les finitions d'une maison
      công việc (cuối cùng để) hoàn thành một ngôi nhà
Related search result for "finition"
Comments and discussion on the word "finition"