Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fines
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tính nhỏ nhắn, sự mỏng manh, sự nhẹ nhàng; độ mịn
    • Finesse d'une écriture
      chữ viết nhỏ
  • sự tinh vi, sự tế nhị
    • Finesse de jugement
      phán đoán tinh vi
  • sự tinh xảo, sự thanh tú, sự thanh tao
    • Finesse du pinceau
      nét vẽ tinh xảo
    • Finesse des traits
      nét mặt thanh tú
  • điều tế nhị
    • Les finesses d'une conversation
      những điều tế nhị trong câu chuyện
  • (từ cũ, nghĩa cũ) mưu mẹo khôn ngoan
Related search result for "fines"
Comments and discussion on the word "fines"