Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
fine-drawn
/'fain'drɔ:n/
Jump to user comments
động tính từ quá khứ của fine-draw
tính từ
lằn mũi (đường khâu)
rất mảnh, rất nhỏ (dây thép...)
rất tinh vi, rất tinh tế (lý luận)
(thể dục,thể thao) được tập luyện cho thon người
Related search result for
"fine-drawn"
Words pronounced/spelled similarly to
"fine-drawn"
:
fine-darn
fine-drawn
Words contain
"fine-drawn"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
giua
phạt vạ
hục hặc
đẹp đẽ
bánh vẽ
hoạt
điệu
bụi
bắt vạ
ngũ hình
more...
Comments and discussion on the word
"fine-drawn"