Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
fine-drawn
/'fain'drɔ:n/
Jump to user comments
động tính từ quá khứ của fine-draw
tính từ
  • lằn mũi (đường khâu)
  • rất mảnh, rất nhỏ (dây thép...)
  • rất tinh vi, rất tinh tế (lý luận)
  • (thể dục,thể thao) được tập luyện cho thon người
Related search result for "fine-drawn"
Comments and discussion on the word "fine-drawn"