Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
finance
/fai'næns/
Jump to user comments
danh từ
  • tài chính, sở quản lý tài chính
    • the Finance Department
      bộ tài chính
  • (số nhiều) tài chính, tiền của
ngoại động từ
  • cấp tiền cho, bỏ vốn cho, tìm vốn cho
nội động từ
  • làm công tác tài chính, hoạt động trong ngành tài chính
Related search result for "finance"
Comments and discussion on the word "finance"