Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
French - Vietnamese
)
finance
/fai'næns/
Jump to user comments
danh từ
tài chính, sở quản lý tài chính
the Finance Department
bộ tài chính
(số nhiều) tài chính, tiền của
ngoại động từ
cấp tiền cho, bỏ vốn cho, tìm vốn cho
nội động từ
làm công tác tài chính, hoạt động trong ngành tài chính
Related search result for
"finance"
Words pronounced/spelled similarly to
"finance"
:
faience
fancy
fence
fiancé
fiancée
finance
finch
finesse
finnic
Words contain
"finance"
:
commercial finance company
consumer finance company
corporate finance
finance
Words contain
"finance"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
tài chính
hộ bộ
bộ hộ
kinh tế tài chính
tài vụ
kinh tài
Comments and discussion on the word
"finance"