Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
fillip
/'filip/
Jump to user comments
danh từ
  • cái búng, cái bật (ngón tay)
  • sự kích thích; vật kích thích
  • chuyện nhỏ mọn; vật không đáng kể
    • not worth a fillip
      không đáng kể
ngoại động từ
  • búng
    • to fillip a coin
      búng đồng tiền
  • đánh nhẹ, đánh khẽ
  • kích thích, khuyến khích
    • to fillip one's memory
      kích thích trí nhớ
nội động từ
  • búng ngón tay, bật ngón tay
Related search result for "fillip"
Comments and discussion on the word "fillip"