Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
filemot
/'filimɔt/
Jump to user comments
tính từ
  • cỏ màu lá úa, vàng nâu
danh từ
  • màu lá úa, màu vàng nâu
Related search result for "filemot"
Comments and discussion on the word "filemot"