Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Fijian
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới Fiji (một đảo quốc ở châu Đại Dương), người dân, ngôn ngữ, hay văn hóa của nó
Noun
  • ngôn ngữ được sử dụng ở Fiji
  • người dân bản địa hay cư dân ở Fiji
Related search result for "Fijian"
Comments and discussion on the word "Fijian"