Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
figured
/'figəd/
Jump to user comments
tính từ
  • in hoa; có hình vẽ (vải, lụa)
    • figured silk
      lụa in hoa
  • được miêu tả bằng hình vẽ, được miêu tả bằng sơ đồ
  • (âm nhạc) có hình nhịp điệu
Related search result for "figured"
Comments and discussion on the word "figured"