Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
figuratif
Jump to user comments
tính từ
  • tượng hình
    • Mouvement figuratif
      động tác tượng hình
    • écriture figurative
      chữ viết tượng hình
  • (từ cũ, nghĩa cũ) tượng trưng
danh từ giống đực
  • hội họa sĩ tượng hình; nhà điêu khắc tượng hình
Related words
Related search result for "figuratif"
Comments and discussion on the word "figuratif"