Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
field-sports
/'fi:ldspɔ:ts/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • những môn thể thao ngoài trời (như săn bắn, câu cá)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) field events
Related search result for "field-sports"
Comments and discussion on the word "field-sports"