Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for field court martial in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
hùng dũng
binh
nội
ruộng
cân đai
nũng
phúc thẩm
giới nghiêm
nghề võ
quân luật
bảng vàng
khanh tướng
chung thẩm
bì bõm
thượng võ
chuốc
cấp
nghiêm ngặt
âm nhạc
bảng nhãn
hội nguyên
quần thần
hoàng giáp
ống nhòm
đình nguyên
triều nghi
đại diện
đình thần
tán tỉnh
tòa án
sân rồng
tìm hiểu
hoàng triều
hầu kiện
bá quan
cẩm bào
ruộng nương
dã chiến
thị trường
kháng cáo
bãi triều
đại hình
triều đình
ra tòa
ruộng mạ
cải bẹ
chuột đồng
nương mạ
hoang điền
nội thị
đô sát
sân
cánh đồng
ruộng công
nội đồng
đồng
tá
viện
bờ thửa
bể dâu
kiểm sát
đương sự
tán
luôm nhuôm
biến loạn
hương hỏa
bát ngát
sỉa
hôn ám
trường
cầm cố
nguyên soái
nghè
bàn cờ
bản án
bồi đắp
mông mênh
địa bàn
hoà giải
Phan Văn Trị
First
< Previous
1
2
Next >
Last