Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
feuillard
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cành làm đai thùng
  • đai sắt mỏng
tính từ
  • (thành từng) lá
    • Fer feuillard
      sắt lá
Related search result for "feuillard"
Comments and discussion on the word "feuillard"