Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
festival
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • đại hội liên hoan, hội diễn (nhạc, điện ảnh, kịch...)
    • Festival international
      đại hội liên hoan quốc tế
Related search result for "festival"
Comments and discussion on the word "festival"