Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
feringhee
/fə'riɳgi/
Jump to user comments
danh từ
  • (Anh-Ân) người Âu; người Bồ-ddào-nha sinh ở Ân-dd
Related search result for "feringhee"
Comments and discussion on the word "feringhee"