Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fendant
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • nho făng đăng; rượu vang făng đăng (Thụy Sĩ)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) nhát chém xuống (đấu kiếm)
    • faire le fendant
      (thân mật) hợm mình; láu cá
Related search result for "fendant"
Comments and discussion on the word "fendant"