Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
feinteur
Jump to user comments
tính từ
  • (thể dục thể thao) khéo chơi động tác giả
  • (nghĩa bóng) khéo vờ, khéo lừa
danh từ giống đực
  • (thể dục thể thao) đấu thủ khéo động tác giả
  • (nghĩa bóng) kẻ khéo vờ, kẻ khéo lừa
Related search result for "feinteur"
Comments and discussion on the word "feinteur"