Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
feint
/feint/
Jump to user comments
danh từ
  • (quân sự); (thể dục,thể thao) đòn nhử; ngón nhử
  • sự giả vờ; sự giả cách
nội động từ
  • (quân sự); (thể dục,thể thao) ((thường) + at, upon, against) đánh nghi binh; đánh nhử
tính từ
  • (như) faint
Related search result for "feint"
Comments and discussion on the word "feint"