Jump to user comments
danh từ
- sự cảm thấy; cảm giác, cảm tưởng
- a feeling of pain
cảm giác đau đớn
- to have a feeling of safety
có cảm tưởng an toàn
- sự cảm động, sự xúc động
- it would be difficult for me to put into words the feelings I experienced
thật mà khó viết thành lời những sự xúc động mà tôi đã trải qua
- cảm nghĩ, ý kiến
- the general feeling is against it
ý kiến chung là không đồng ý với vấn đề ấy
- (nghệ thuật) cảm xúc; sức truyền cảm
- sự nhạy cảm
- to have a feeling for music
nhạy cảm về âm nhạc
- (số nhiều) lòng tự ái
- to hurt someone's feelings
chạm lòng tự ái của ai
tính từ
- thật tình, chân thật; sâu sắc
- a feeling pleasure
niềm vui thích chân thật