Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
feebleness
/'fi:blnis/
Jump to user comments
danh từ
  • sự yếu, sự yếu đuối
  • sự kém, sự nhu nhược
  • tính chất lờ mờ, tính chất không rõ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính chất yếu, tính chất mỏng mảnh, tính chất dễ gãy
Related search result for "feebleness"
Comments and discussion on the word "feebleness"