Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
federate
/'fedəreit/
Jump to user comments
tính từ
  • (như) federative
động từ
  • tổ chức thành liên đoàn
  • tổ chức thành liên bang
Related words
Comments and discussion on the word "federate"