Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
feather-stitch
/'feðəstitʃ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự khâu theo đường chữ chi
  • đường khâu chữ chi (để trang trí)
động từ
  • khâu theo đường chữ chi
Related search result for "feather-stitch"
Comments and discussion on the word "feather-stitch"