Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự mệt nhọc, sự mệt mỏi; nỗi mệt nhọc
- Résister à la fatigue
chống lại sự mệt mỏi
- (kỹ thuật) sự mỏi; độ mỏi
- Fatigue mécanique
độ mỏi cơ học
- Fatigue élastique
độ mỏi đàn hồi
- Fatigue oculaire
độ mỏi mắt
- Fatigue sous corrosion
độ mỏi do ăn mòn