Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
fash
/fæʃ/
Jump to user comments
danh từ
  • (Ê-cốt) sự bất diệt, sự phiền toái
ngoại động từ
  • làm phiền, quấy nhiễu
Related search result for "fash"
Comments and discussion on the word "fash"