Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
farrago
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (nông nghiệp) mớ hạt lẫn lộn (đưa gieo để lấy thức ăn cho gia súc)
  • (nghĩa bóng, từ hiếm, nghĩa ít dùng) mớ hổ lốn
Related search result for "farrago"
Comments and discussion on the word "farrago"