Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
farceur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người pha trò
  • người không đứng đắn
tính từ
  • bông lơn, pha trò
  • không đứng đắn, không nghiêm túc
Related search result for "farceur"
Comments and discussion on the word "farceur"