French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- (nghĩa bóng) cái mượn dạng
- Un fantôme d'ouvrage
cái mượn dạng là tác phẩm
- Un fantôme de roi
kẻ mượn dạng là vua
- (thân mật) người gầy đét; con vật gầy đét
tính từ
- ma, không có thực
- Gouvernement fantôme
chính phủ ma