Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fantôme
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • ma, bóng ma
  • (nghĩa bóng) cái mượn dạng
    • Un fantôme d'ouvrage
      cái mượn dạng là tác phẩm
    • Un fantôme de roi
      kẻ mượn dạng là vua
  • điều ám ảnh; ảo ảnh
  • (thân mật) người gầy đét; con vật gầy đét
tính từ
  • ma, không có thực
    • Gouvernement fantôme
      chính phủ ma
Related search result for "fantôme"
Comments and discussion on the word "fantôme"