familiarise
/fə'miljəraiz/ Cách viết khác : (familiarise) /fə'miljəraiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
- làm cho quen (với vấn đề gì, công việc gì...)
- to familiarize students with scientific research
làm cho học sinh quen với nghiên cứu khoa học
- to familiarize oneself with the job
làm quen với công việc