Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
faltering
/'fɔ:ltəriɳ/
Jump to user comments
tính từ
  • ấp úng, ngập ngừng (giọng nói...)
  • loạng choạng (bước đi)
  • sút kém, nao núng (tinh thần, trí nhớ...)
Related words
Related search result for "faltering"
Comments and discussion on the word "faltering"