Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
falot
Jump to user comments
tính từ
  • lu mờ
    • Personnage falot
      nhân vật lu mờ
danh từ giống đực
  • đèn lồng
  • (tiếng lóng, biệt ngữ) hội đồng quân pháp, tòa án quân sự
Related search result for "falot"
Comments and discussion on the word "falot"