Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
faix
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (văn học) gánh nặng, vật nặng
    • Courbé sous le faix
      còng lưng vì vật nặng
  • sự lún (nhà mới làm)
  • (y học) thai nhi
Related search result for "faix"
Comments and discussion on the word "faix"