Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
faisandé
Jump to user comments
tính từ
  • hơi ôi
  • (nghĩa bóng) đồi trụy
    • Littérature faisandée
      văn học đồi trụy
Related search result for "faisandé"
Comments and discussion on the word "faisandé"