Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
fagot
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • bó củi
  • (tiếng lóng, biệt ngữ) sinh viên lâm nghiệp
  • (tiếng lóng, biệt ngữ) tù khổ sai
  • (từ cũ; nghĩa cũ) câu chuyện nhảm
    • fagot d'épines
      người khó tính, người khó chơi
    • il y a fagot et fagot
      người ba bảy đấng, vật ba bảy hạng
    • sentir le fagot
      bị nghi là dị giáo
    • vin de derrière les fagots
      rượu ngon nhất
Related search result for "fagot"
Comments and discussion on the word "fagot"